House-raising
volume
British pronunciation/hˈaʊsɹˈeɪzɪŋ/
American pronunciation/hˈaʊsɹˈeɪzɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "house-raising"

House-raising
01

construction by a group of neighbors

word family

house-raising

house-raising

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store