Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hot potato
01
khoai tây nóng, vấn đề hóc búa
a difficult or controversial issue or topic that is uncomfortable or risky to handle
Các ví dụ
The scandal surrounding the company 's financial practices became a hot potato that no executive wanted to address directly.
Vụ bê bối xung quanh các hoạt động tài chính của công ty đã trở thành một củ khoai tây nóng mà không có giám đốc nào muốn giải quyết trực tiếp.
The controversial policy decision turned into a hot potato as various political figures distanced themselves from it.
Quyết định chính sách gây tranh cãi đã trở thành một củ khoai nóng khi nhiều nhân vật chính trị tự tách mình khỏi nó.



























