Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hot flash
01
cơn bốc hỏa, cơn nóng bừng
a sudden feeling of intense heat, often associated with sweating and redness, commonly experienced during menopause
Các ví dụ
She experienced a hot flash in the middle of the meeting and had to step outside to cool down.
Cô ấy trải qua một cơn bốc hỏa giữa cuộc họp và phải ra ngoài để hạ nhiệt.
Hot flashes can be one of the most uncomfortable symptoms of menopause.
Cơn bốc hỏa có thể là một trong những triệu chứng khó chịu nhất của thời kỳ mãn kinh.



























