Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hot chocolate
Các ví dụ
He loves his hot chocolate with a dollop of whipped cream and a dusting of cocoa powder.
Anh ấy thích sô cô la nóng của mình với một muỗng kem tươi và một chút bột ca cao.
.The recipe calls for dark chocolate to make a luxurious hot chocolate.
Công thức yêu cầu sô cô la đen để làm một ly sô cô la nóng sang trọng.



























