LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hot-water tank
/hˈɒtwˈɔːtə tˈaŋk/
/hˈɑːtwˈɔːɾɚ tˈæŋk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hot-water tank"
Hot-water tank
DANH TỪ
01
bồn nước nóng
, máy nước nóng
a heater and storage tank to supply heated water
word family
hot-water tank
hot-water tank
Noun
Ví dụ
Từ Gần
hot-water heater
hot-water bottle
hot-water bag
hot-tempered
hot-rod
hot-wire
hot-work
hot-work steel
hotbed
hotbox
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App