Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hospital
Các ví dụ
I visited my friend at the hospital and brought her some flowers.
Tôi đã thăm bạn mình ở bệnh viện và mang cho cô ấy một ít hoa.
She went to the hospital for a check-up with her doctor.
Cô ấy đã đến bệnh viện để kiểm tra với bác sĩ của mình.
Cây Từ Vựng
hospitalist
hospitality
hospitalize
hospital



























