Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Apple polisher
01
kẻ nịnh hót, kẻ xu nịnh
a person who tries to gain the approval of important people by the means of flattery, praise, etc.
Các ví dụ
He's always complimenting the boss and offering to do extra tasks, trying to be the biggest apple polisher in the office.
Anh ấy luôn khen ngợi sếp và đề nghị làm thêm nhiệm vụ, cố gắng trở thành kẻ nịnh bợ lớn nhất trong văn phòng.
She 's constantly bringing gifts to the teacher and volunteering for every school event, hoping to be seen as the ultimate apple polisher.
Cô ấy liên tục mang quà cho giáo viên và tình nguyện tham gia mọi sự kiện của trường, hy vọng được coi là kẻ nịnh hót tột cùng.



























