Hoofprint
volume
British pronunciation/hˈuːfpɹɪnt/
American pronunciation/hˈuːfpɹɪnt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hoofprint"

Hoofprint
01

a visible impression on a surface made by the hoof of an animal

word family

hoof
print
hoofprint

hoofprint

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store