LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hood ornament
/hˈʊd ˈɔːnəmənt/
/hˈʊd ˈɔːɹnəmənt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hood ornament"
Hood ornament
DANH TỪ
01
an ornament on the front of the hood of a car emblematic of the manufacturer
Ví dụ
Từ Gần
hood latch
hood
hooch
hoo-hah
hoo-ha
hooded
hooded cloak
hooded coat
hooded ladies' tresses
hooded merganser
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App