LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Appellant
/ɐpˈɛlənt/
/əˈpɛɫɪnt/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "appellant"
Appellant
DANH TỪ
01
người kháng cáo
, người kháng án
a person who appeals in a higher court against a decision made in a lower court
appellant
TÍNH TỪ
01
kháng cáo
, liên quan đến kháng cáo
of or relating to or taking account of appeals (usually legal appeals)
appellant
n
Ví dụ
The
appellate court
upheld
the
lower court
's
decision
after
the
appellant
demurred
.
The
appellate court
opted
to
dismiss
the
appeal
,
citing
the
appellant
's
failure
to
adhere to
procedural
requirements
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App