Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Home plate
Các ví dụ
The catcher stood ready at home plate to tag the runner out.
Người bắt bóng đứng sẵn sàng ở home plate để đánh dấu người chạy.
He slid into home plate just before the tag, scoring a run.
Anh ấy trượt vào home plate ngay trước khi bị chạm, ghi được một điểm.



























