holy
ho
ˈhoʊ
how
ly
li
li
British pronunciation
/ˈhəʊli/
holier

Định nghĩa và ý nghĩa của "holy"trong tiếng Anh

01

thánh, thiêng liêng

considered sacred within a religious context
holy definition and meaning
example
Các ví dụ
The holy book of Christianity is the Bible.
Cuốn sách thánh của Cơ đốc giáo là Kinh Thánh.
The city of Jerusalem is regarded as a holy site in Judaism, Christianity, and Islam.
Thành phố Jerusalem được coi là một địa điểm linh thiêng trong Do Thái giáo, Cơ đốc giáo và Hồi giáo.
01

nơi thánh, thánh địa

a sacred place of pilgrimage
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store