Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
holy
01
thánh, thiêng liêng
considered sacred within a religious context
Các ví dụ
The holy book of Christianity is the Bible.
Cuốn sách thánh của Cơ đốc giáo là Kinh Thánh.
The city of Jerusalem is regarded as a holy site in Judaism, Christianity, and Islam.
Thành phố Jerusalem được coi là một địa điểm linh thiêng trong Do Thái giáo, Cơ đốc giáo và Hồi giáo.
Holy
01
nơi thánh, thánh địa
a sacred place of pilgrimage
Cây Từ Vựng
holiness
unholy
holy



























