Holographic
volume
folder open
wordList
British pronunciation/hˌɒləɡɹˈæfɪk/
American pronunciation/ˌhɑɫəˈɡɹæfɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "holographic"

holographic
01

holographic

involving or resembling a hologram, a three-dimensional image formed by the interference of light beams
folder open
wordList
02

holographic

relating to a document or signature that is written entirely by the author’s hand
folder open
wordList

holographic

adj

holograph

n
example
Ví dụ
Her futuristic fashion designs incorporated LED lighting, holographic fabrics, and 3D-printed accessories.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Holographic"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store