LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Holding pen
/hˈəʊldɪŋ pˈɛn/
/hˈoʊldɪŋ pˈɛn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "holding pen"
Holding pen
DANH TỪ
01
a pen where livestock is temporarily confined
word family
holding pen
holding pen
Noun
Ví dụ
Từ Gần
holding pattern
holding paddock
holding device
holding company
holding cell
holding yard
holdout
holdover
holdup
holdup man
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App