hoggish
ho
ˈhɑ:
haa
ggish
gɪʃ
gish
British pronunciation
/hˈɒɡɪʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hoggish"trong tiếng Anh

hoggish
01

tham ăn, phàm ăn

acting in a way that is greedy, selfish, or gluttonous, similar to the behavior of a pig
example
Các ví dụ
His hoggish eating habits disgusted everyone at the table.
Thói quen ăn uống tham lam của anh ta khiến mọi người trên bàn ăn đều kinh tởm.
The hoggish greed of the executives led to the company's downfall.
Lòng tham tham lam như lợn của các giám đốc đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store