Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hoedown
01
một điệu nhạc sôi động và tràn đầy năng lượng, thường gắn liền với nhạc đồng quê hoặc dân gian
a lively and energetic dance, often associated with country or folk music, typically characterized by stomping, clapping, and lively movements, often performed in a group or line formation
Cây Từ Vựng
hoedown
hoe
down



























