Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hit and run
01
tai nạn rồi bỏ chạy, va chạm rồi bỏ trốn
an accident in which the driver who is responsible for the accident runs away instead of stopping to help
Các ví dụ
She often witnesses hit-and-run incidents in her neighborhood.
Cô ấy thường chứng kiến các vụ tai nạn bỏ chạy trong khu phố của mình.
They are currently investigating a hit and run case from last night.
Hiện tại họ đang điều tra một vụ tai nạn rồi bỏ chạy từ đêm qua.
hit and run
01
tông và chạy, hit and run
involving a driver of a motor vehicle who leaves the scene of an accident



























