LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
History lesson
/hˈɪstəɹˌi lˈɛsən/
/hˈɪstɚɹi lˈɛsən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "history lesson"
History lesson
DANH TỪ
01
a lesson in the facts of history
Ví dụ
Từ Gần
history book
history
historiography
historiographer
historied
history repeat itself
histrion
histrionic
histrionics
hit
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App