Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hindquarters
01
phần sau, chân sau
the rear end of a quadruped including hind limbs
02
mông, phần sau
the fleshy part of the human body that you sit on
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
phần sau, chân sau
mông, phần sau