High temperature
volume
British pronunciation/hˈaɪ tˈɛmpɹɪtʃə/
American pronunciation/hˈaɪ tˈɛmpɹɪtʃɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "high temperature"

High temperature
01

nhiệt độ cao, nhiệt độ tăng

the presence of heat
high temperature definition and meaning

word family

high temperature

high temperature

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store