Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
High point
01
điểm cao trào, đỉnh điểm
the most elevated or significant point of something
Các ví dụ
The high point of the concert was when the band played their most popular song.
Điểm nhấn của buổi hòa nhạc là khi ban nhạc trình bày bài hát nổi tiếng nhất của họ.
The hiker reached the high point of the trail, offering a spectacular view of the surrounding landscape.
Người leo núi đã đến điểm cao nhất của con đường mòn, mang đến tầm nhìn ngoạn mục của cảnh quan xung quanh.



























