LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
High bar
/hˈaɪ bˈɑː/
/hˈaɪ bˈɑːɹ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "high bar"
High bar
DANH TỪ
01
thanh xà cao
, xà
gymnastic apparatus consisting of a bar supported in a horizontal position by uprights at both ends
word family
high bar
high bar
Noun
Ví dụ
Từ Gần
high as a kite
high anglicanism
high anglican church
high and low
high and dry
high beam
high blood pressure
high brass
high card
high chair
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App