High-level radioactive waste
volume
British pronunciation/hˈaɪlˈɛvəl ɹˌeɪdɪəʊˈaktɪv wˈeɪst/
American pronunciation/hˈaɪlˈɛvəl ɹˌeɪdɪoʊˈæktɪv wˈeɪst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "high-level radioactive waste"

High-level radioactive waste
01

radioactive waste that left in a nuclear reactor after the nuclear fuel has been consumed

word family

high-level radioactive waste

high-level radioactive waste

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store