LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hide out
/hˈaɪd ˈaʊt/
/hˈaɪd ˈaʊt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hide out"
to hide out
ĐỘNG TỪ
01
trốn
, ẩn nấp
be or go into hiding; keep out of sight, as for protection and safety
Ví dụ
Từ Gần
hide light under a bushel
hide away
hide
hiddenness
hiddenite
hide-and-go-seek
hide-and-seek
hideaway
hidebound
hideki yukawa
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App