Hermetic
volume
British pronunciation/hɜːmˈɛtɪk/
American pronunciation/hɜːmˈɛɾɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hermetic"

hermetic
01

hermetic, khít kín

closed and completely airtight

hermetic

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store