LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Heretical
/hɪɹˈɛtɪkəl/
/hɝˈɛtɪkəɫ/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "heretical"
heretical
TÍNH TỪ
01
dị giáo
going against the accepted norms, beliefs, or religion
dissident
heterodox
02
dị giáo
opposite to what is widely accepted
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App