Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Herbal tea
01
trà thảo mộc, nước sắc thảo dược
a hot drink that is made by soaking different fruits, leaves, flowers, etc. in hot water
Các ví dụ
The café offered a variety of herbal teas, including peppermint and hibiscus.
Quán cà phê phục vụ nhiều loại trà thảo mộc, bao gồm bạc hà và dâm bụt.
He brewed a pot of ginger herbal tea to soothe his sore throat.
Anh ấy pha một tách trà thảo mộc gừng để làm dịu cơn đau họng.



























