Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hell
01
địa ngục, hỏa ngục
the realm of Satan and the evil forces in which sinners suffer after death eternally
Các ví dụ
The concept of hell serves as a warning for individuals to lead a virtuous life.
Khái niệm địa ngục đóng vai trò như một lời cảnh báo cho các cá nhân để sống một cuộc sống đức hạnh.
Many religions describe hell as a consequence for immoral actions in life.
Nhiều tôn giáo mô tả địa ngục như một hậu quả cho những hành động vô đạo đức trong cuộc sống.
02
địa ngục, nơi đau khổ
any place of pain and turmoil
03
ồn ào, hỗn loạn
noisy and unrestrained mischief
04
địa ngục, âm phủ
a bad and painful place where bad people go after death
05
địa ngục, cơn ác mộng
a very difficult, painful, or unpleasant situation or experience
Các ví dụ
The test was hell; I could n’t finish all the questions.
Bài kiểm tra là địa ngục; tôi không thể hoàn thành tất cả các câu hỏi.
The journey through the storm was pure hell for the travelers.
Hành trình xuyên qua cơn bão là một địa ngục thực sự đối với những người du lịch.
hell
01
Chết tiệt, Trời ơi
used to express strong emotions such as anger, frustration, or disbelief
Các ví dụ
Hell, I ca n't believe he said that to my face!
Chết tiệt, tôi không thể tin được anh ấy đã nói thẳng vào mặt tôi như vậy !
Hell, why wo n't this computer work?
Chết tiệt, tại sao cái máy tính này không hoạt động?



























