Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Helicopter
Các ví dụ
The helicopter blades spun rapidly as it prepared for takeoff.
Cánh quạt của máy bay trực thăng quay nhanh khi nó chuẩn bị cất cánh.
The helicopter pilot skillfully maneuvered through the mountains.
Phi công trực thăng khéo léo điều khiển qua những ngọn núi.



























