Hectometre
volume
British pronunciation/hɛktˈɒmɪtə/
American pronunciation/hɛktˈɑːmɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hectometre"

Hectometre
01

a metric unit of length equal to 100 meters

word family

hectometre

hectometre

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store