Heart ventricle
volume
British pronunciation/hˈɑːt vˈɛntɹɪkəl/
American pronunciation/hˈɑːɹt vˈɛntɹɪkəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "heart ventricle"

Heart ventricle
01

buồng thất tim, thất tim

a chamber of the heart that receives blood from an atrium and pumps it to the arteries
heart ventricle definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store