ttack
ttack
tæk
tāk
British pronunciation
/hˈɑːt ɐtˈak/

Định nghĩa và ý nghĩa của "heart attack"trong tiếng Anh

Heart attack
01

cơn đau tim, nhồi máu cơ tim

a medical emergency that happens when blood flow to the heart is suddenly blocked, which is fatal in some cases
heart attack definition and meaning
example
Các ví dụ
He felt a sharp pain in his chest and was rushed to the hospital with a suspected heart attack.
Anh ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở ngực và được đưa ngay đến bệnh viện với nghi ngờ đau tim.
The doctor explained the symptoms of a heart attack and emphasized the importance of quick medical attention.
Bác sĩ giải thích các triệu chứng của cơn đau tim và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc y tế nhanh chóng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store