LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Heap up
/hˈiːp ˈʌp/
/hˈiːp ˈʌp/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "heap up"
to heap up
ĐỘNG TỪ
01
chất đống
, xếp chồng
arrange into piles or stacks
word family
heap up
heap up
Verb
Ví dụ
Từ Gần
heap praise on
heap
healthy as a horse
healthy
healthiness
hear
hear a pin drop
hear from
hear hear
hear no evil see no evil speak no evil
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App