Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to have got
01
có, sở hữu
to own or hold possession of an object, quality, or status
Dialect
British
Transitive: to have got sth
Các ví dụ
She has got a lovely apartment in the heart of the city.
Cô ấy có một căn hộ đáng yêu ở trung tâm thành phố.
They have got three adorable puppies that are always full of energy.
Họ có ba chú cún con đáng yêu luôn tràn đầy năng lượng.



























