Haricots verts
volume
British pronunciation/hˈaɹɪkˌɒts vˈɜːts/
American pronunciation/hˈæɹɪkˌɑːts vˈɜːts/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "haricots verts"

Haricots verts
01

đậu que, đậu xanh

very small and slender green bean
haricots verts definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store