Harakiri
volume
British pronunciation/hˌaɹɐkˈiəɹi/
American pronunciation/hˌæɹɐkˈiəɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "harakiri"

Harakiri
01

ritual suicide by self-disembowelment on a sword; practiced by samurai in the traditional Japanese society

word family

harakiri

harakiri

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store