happy hour
Pronunciation
/hˈæpi ˈaɪʊɹ/
British pronunciation
/hˈapi ˈaʊə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "happy hour"trong tiếng Anh

Happy hour
01

giờ vui vẻ, giờ giảm giá

a time when bars offer discounted prices on drinks to attract customers
example
Các ví dụ
During happy hour, we enjoy half-priced cocktails at our favorite bar.
Trong giờ happy hour, chúng tôi thưởng thức cocktail giảm giá một nửa tại quán bar yêu thích của mình.
Happy hour is the perfect time to try new drinks without breaking the bank.
Giờ happy hour là thời điểm hoàn hảo để thử những loại đồ uống mới mà không tốn nhiều tiền.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store