Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hangar
01
nhà chứa máy bay, nhà kho máy bay
a large building that houses aircraft
Các ví dụ
The airplane was carefully rolled into the hangar for overnight maintenance.
Máy bay đã được cẩn thận đưa vào nhà chứa máy bay để bảo dưỡng qua đêm.
The massive hangar housed several commercial jets awaiting their next flights.
Nhà chứa máy bay đồ sộ chứa vài chiếc máy bay thương mại đang chờ chuyến bay tiếp theo của chúng.



























