hangar
han
ˈhæn
hān
gar
gɜr
gēr
British pronunciation
/hˈæŋɡɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hangar"trong tiếng Anh

Hangar
01

nhà chứa máy bay, nhà kho máy bay

a large building that houses aircraft
example
Các ví dụ
The airplane was carefully rolled into the hangar for overnight maintenance.
Máy bay đã được cẩn thận đưa vào nhà chứa máy bay để bảo dưỡng qua đêm.
The massive hangar housed several commercial jets awaiting their next flights.
Nhà chứa máy bay đồ sộ chứa vài chiếc máy bay thương mại đang chờ chuyến bay tiếp theo của chúng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store