
Tìm kiếm
to hang together
01
gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau
(of people) to stay united and cooperate to support each other, particularly in difficult or challenging circumstances
Example
In times of crisis, it 's essential for the team to hang together and support each other.
Trong những thời điểm khủng hoảng, điều cần thiết là đội ngũ phải gắn bó với nhau và hỗ trợ lẫn nhau.
The members of the community decided to hang together to address the issues facing their neighborhood.
Các thành viên trong cộng đồng quyết định gắn bó với nhau để giải quyết những vấn đề đang đối mặt với khu phố của họ.
02
hợp lý với nhau, kết hợp một cách thống nhất
(of different parts or aspects of something) to be in agreement and make a unified and consistent whole
Example
The various plot twists in the movie did n't hang together, making it confusing.
Các bước ngoặt khác nhau trong bộ phim không hợp lý với nhau, khiến cho nó trở nên khó hiểu.
The different reports from the witnesses did n't hang together, creating doubts about the incident.
Các báo cáo khác nhau từ các nhân chứng không hợp lý với nhau, gây ra những nghi ngờ về sự việc.

Từ Gần