Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Handgun
Các ví dụ
The officer drew his handgun when he saw a potential threat.
Viên chức rút súng ngắn của mình khi nhìn thấy mối đe dọa tiềm ẩn.
The gun range offers classes for beginners who want to learn how to handle a handgun.
Bắn súng cung cấp các lớp học cho người mới bắt đầu muốn học cách sử dụng súng ngắn.



























