gun
gun
ˌgʌn
gan
British pronunciation
/hˈændɡʌn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "handgun"trong tiếng Anh

Handgun
01

súng ngắn, súng lục

a gun that can be used with one hand
Wiki
handgun definition and meaning
example
Các ví dụ
The officer drew his handgun when he saw a potential threat.
Viên chức rút súng ngắn của mình khi nhìn thấy mối đe dọa tiềm ẩn.
The gun range offers classes for beginners who want to learn how to handle a handgun.
Bắn súng cung cấp các lớp học cho người mới bắt đầu muốn học cách sử dụng súng ngắn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store