LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Handclap
/hˈændklæp/
/hˈændklæp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "handclap"
Handclap
DANH TỪ
01
a clap of the hands to indicate approval
word family
hand
clap
handclap
handclap
Noun
Ví dụ
Từ Gần
handcart
handcar
handbuild
handbreadth
handbrake turn
handclasp
handcolor
handcolour
handcraft
handcrafted
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App