Hammertoe
volume
British pronunciation/hˈamətˌəʊ/
American pronunciation/hˈæmɚtˌoʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hammertoe"

Hammertoe
01

a deformed toe which is bent in a clawlike arch

word family

hammertoe

hammertoe

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store