Hammering
volume
British pronunciation/hˈæməɹɪŋ/
American pronunciation/ˈhæmɝɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hammering"

Hammering
01

the act of pounding (delivering repeated heavy blows)

example
Ví dụ
examples
The construction site was cacophonous with the noise of machinery and hammering.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store