Hammer-shaped
volume
British pronunciation/hˈaməʃˈeɪpt/
American pronunciation/hˈæmɚʃˈeɪpt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hammer-shaped"

hammer-shaped
01

shaped in the form of a hammer

word family

hammer-shaped

hammer-shaped

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store