Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hairstylist
Các ví dụ
After training for a year, she became a certified hairstylist.
Sau một năm đào tạo, cô ấy đã trở thành một nhà tạo mẫu tóc được chứng nhận.
As a hairstylist, Maria attends workshops to learn the latest trends.
Là một nhà tạo mẫu tóc, Maria tham dự các hội thảo để học hỏi những xu hướng mới nhất.
Cây Từ Vựng
hairstylist
hairstyle
hair
style



























