Hairstreak
volume
British pronunciation/hˈe‍əstɹiːk/
American pronunciation/hˈɛɹstɹiːk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hairstreak"

Hairstreak
01

small butterflies having striped markings under the wings

word family

hair
streak
hairstreak

hairstreak

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store