Habitual criminal
volume
British pronunciation/hɐbˈɪtʃuːəl kɹˈɪmɪnəl/
American pronunciation/hɐbˈɪtʃuːəl kɹˈɪmɪnəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "habitual criminal"

Habitual criminal
01

someone who is repeatedly arrested for criminal behavior (especially for the same criminal behavior)

word family

habitual criminal

habitual criminal

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store