Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gunpowder
Các ví dụ
Gunpowder, also known as black powder, is a mixture of potassium nitrate, charcoal, and sulfur.
Thuốc súng, còn được gọi là thuốc súng đen, là hỗn hợp của kali nitrat, than củi và lưu huỳnh.
The invention of gunpowder revolutionized warfare by enabling the development of firearms and cannons.
Việc phát minh ra thuốc súng đã cách mạng hóa chiến tranh bằng cách cho phép phát triển súng và đại bác.



























