Gumshoe
volume
British pronunciation/ɡˈʌmʃuː/
American pronunciation/ˈɡəmˌʃu/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gumshoe"

Gumshoe
01

giày đi mưa

a waterproof overshoe that protects shoes from water or snow
gumshoe definition and meaning
02

thám tử

someone who is a detective
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store