Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Guest house
Các ví dụ
The guest house nestled in the garden offered a tranquil retreat for visitors, with its cozy bedrooms and private patio.
Nhà khách nằm trong khu vườn mang đến một nơi nghỉ ngơi yên bình cho du khách, với phòng ngủ ấm cúng và sân riêng.
The guest house at the bed and breakfast featured charming decor and personalized service, ensuring a memorable stay for guests.
Nhà khách tại nhà nghỉ có trang trí quyến rũ và dịch vụ cá nhân hóa, đảm bảo một kỳ nghỉ đáng nhớ cho khách.
02
nhà khách, nhà trọ
a small building that provides temporary accommodation, usually with rooms for rent and breakfast included
Các ví dụ
We stayed in a charming guest house during our trip to the countryside.
Chúng tôi ở trong một nhà khách đáng yêu trong chuyến đi về vùng quê.
The guest house offers comfortable rooms with home-cooked breakfast each morning.
Nhà khách cung cấp phòng nghỉ thoải mái với bữa sáng tự nấu mỗi sáng.



























